Bear có phải là con gấu không? Chúng ta cùng làm quen các cụm từ có “bear” nhé!
Khi “bear” là động từ
Chúng ta có lẽ sẽ quen thuộc với nghĩa danh từ của nó: con gấu.
Vậy nếu bear là động từ thì sao?
=> To bear something có nghĩa là chịu đựng một cái gì đó.
Ví dụ: They will also be the first to bear the cost of economic stagnation.
Chúng ta là những người đầu tiên chịu đựng sự thiệt hại về kinh tế.
Bear in mind – ghi nhớ
Ví dụ: Bear in mind it’s your first day of school so don’t be too hard on yourself.
Con hãy nhớ hôm nay là ngày đầu tiên ở trường vì vậy con đừng đặt áp lực nhiều cho bản thân.✓
Các cụm từ thường dùng liên quan về Bear
Busy as a Hibernating Bear
Nghĩa: Cụm từ ám chỉ ai đó không thật sự bận rộn như họ “tỏ vẻ”.
Ex: “Tom says he has no time to help at the party, but I know he is off work that day; he is about as busy as a hibernating bear.”
Tom nói cậu ấu không có thời gian để chuẩn bị cho buổi tiệc, nhưng tôi biết cậu ấy đã nghỉ làm ngày hôm đó. Cậu ta không có bận đâu!
Nguồn gốc cụm từ: Những chú gấu có thói quen ngủ đông khoảng 5 tháng, người ta thường dùng thói quen ngủ đông này nói về ai đó lười nhác.
A Bear for Punishment
Nghĩa: Có khả năng mạnh mẽ chịu đựng hình phạt thô bạo.
Ex: “Tony is a tough guy; he is a real bear for punishment.”
Tony là một gã kiên cường, anh ấy mạnh mẽ như con gấu thực thụ.
Cụm từ này nói lên những tính chất về sức mạnh mà con người liên tưởng về loài gấu như sức mạnh, sự chịu đựng, lòng dũng cảm.
A Bear Market
Nghĩa: được dùng trong chứng khoán. Cụm từ ám chỉ thị trường giá đi xuống. Do đó, họ có nhiều khả năng bán hơn là mua cổ phiếu.
Ex: “I should have sold those shares earlier; I knew it was a bear market.”
Lẽ ra tôi nên bán những cổ phiếu đó sớm hơn, tôi biết đó là một thị trường giá xuống.
Slick as Bear Grease
Nghĩa: cụm từ chỉ người điều hành khéo léo và hệ thống hoạt động tốt, trơn tru.
Thông tin thú vị: Mỡ gấu là một phương pháp điều trị rụng tóc phổ biến từ giữa những năm 1600 cho đến ngay sau đầu thế kỷ 20.
To Bear Fruit
Nghĩa: Nỗ lực làm việc chăm chỉ đã mang đến thành quả ngọt ngào.
Ex: “Keep up the sterling work; I believe it will bear the fruit of your labors in good time.”
To Bear Witness
Nghĩa: đây là lời khẳng định hoặc bằng chứng về một sự thật nào đó.
Ex: “I can bear witness to the fact that he broke the window with a brick.”
To Give Someone a Bear Hug
Nghĩa: cái ôm thật chặt và ấm áp thể hiện tình yêu thương rộng lớn.
Ex “He wrapped his arms around me and gave me a huge bear hug.”
Các hoạt động giúp con làm quen chữ B
Nào cùng lắng nghe và hát theo các danh từ bắt đầu bằng chữ B!
Các hoạt động cắt dán giấy đơn giản giúp con ghi nhớ thêm các từ vựng bắt đầu bằng từ B.

Tài liệu tham khảo
- https://owlcation.com/humanities/bear-idioms
- https://kidsactivitiesblog.com/88058/letter-b-activities/